1. Giới thiệu chung
2. Nội dung và nghệ thuật
a) Tư tưởng trung tâm: “Đất nước của nhân dân”
Mở đầu là câu khẳng định đanh thép:
“Để Đất Nước này là Đất Nước Nhân dân”
– khẳng định bền vững tư tưởng “Đất Nước của nhân dân”
b) Chất liệu văn hóa dân gian và địa danh lịch sử
Các hình ảnh như: núi Vọng Phu, hòn Trống Mái, Thánh Gióng, ông Đốc, Bà Đen…, “Hạ Long”, “non Nghiên”… là sự kết hợp giữa địa lý – lịch sử – văn hóa dân gian, làm rõ đất nước được dựng lên từ nhân dân
Kết cấu liệt kê có từ “góp”: lặp đi lặp lại tạo nhịp điệu, nhấn mạnh mọi người đều đóng góp vào hình hài Đất Nước
c) Chiều sâu lịch sử – lòng tự hào dân tộc
Hai câu cuối nhấn mạnh:
“Ôi Đất Nước sau bốn nghìn năm…
Những cuộc đời đã hóa núi sông ta.”
– “bốn nghìn năm” là chiều dài lịch sử; “hóa núi sông” thể hiện sự sống mãi mãi, vĩnh cửu của nhân dân trên đất nước
d) Nghệ thuật đặc sắc:
Kết hợp chính luận – trữ tình, tạo sức lay động tâm hồn người đọc
Ngôn từ mạnh mẽ, cảm xúc tự hào (dấu chấm than, thán từ “Ôi”), câu kết vắng nhịp nhưng mạnh mẽ, tạo khoảng lặng đúc kết ý nghĩa
📄 Bài văn mẫu – Phân tích Đoạn thơ tiêu biểu
Mở bài:
Nguyễn Khoa Điềm – thi sĩ tiêu biểu thời kháng chiến chống Mỹ – vượt lên cả nghĩa thơ, chính luận, thể hiện tư tưởng “Đất Nước của nhân dân”. Đoạn trích chương V Đất Nước trong trường ca Mặt đường khát vọng là bài ca khẳng định tinh thần đó.
Thân bài:
1.Xác lập tư tưởng:
2.Hình ảnh dân gian – văn hóa – địa lý:
3.Chiều dài lịch sử & kẻ khái quát:
4.Nghệ thuật:
Kết bài:
Đoạn thơ lan tỏa tư tưởng sâu sắc: Đất Nước không phải là danh thắng hay lãnh thổ trừu tượng, mà là hình hài, là linh hồn được kết tinh từ biết bao đời người lao động. Bài thơ là lời nhắc nhở thế hệ trẻ ý thức trách nhiệm giữ gìn và viết tiếp trang sử vẻ vang của đất nước – đó chính là “Đất Nước của nhân dân”.