a) Hình ảnh bếp lửa khơi gợi ký ức tuổi thơ
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm…”
Hình ảnh “bếp lửa” được lặp lại nhiều lần, là biểu tượng của tình yêu thương, sự hy sinh lặng lẽ của bà.
“Chờn vờn sương sớm”, “ấp iu nồng đượm” – gợi không gian ấm áp giữa gian khổ, thiếu thốn.
b) Tuổi thơ gian khó và tình bà cháu sâu đậm
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi…”
Cảnh đói khổ, mất mát do chiến tranh: “giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi…”
Dù hoàn cảnh khắc nghiệt, bà vẫn mạnh mẽ, kiên cường, trở thành chỗ dựa tinh thần cho cháu:
“Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học…”
“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa…”
c) Hình ảnh người bà – biểu tượng của sự tảo tần, hy sinh
Bà hiện lên với vẻ đẹp nhân hậu, bền bỉ, âm thầm gắn bó với cháu và cả quê hương.
“Nhóm lửa” là hình ảnh cụ thể nhưng cũng là ẩn dụ: bà nhóm lên cả tình thương, ý chí và niềm tin cho cháu trong những năm tháng khốn khó.
d) Tình cảm nhớ thương và lòng biết ơn của người cháu
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Cháu vẫn nhớ bà nhóm bếp lửa…”
Dù thời gian đã qua, không gian cách xa, nhưng hình ảnh bà và bếp lửa vẫn mãi khắc ghi trong tâm trí người cháu.
Bài thơ kết lại bằng sự biết ơn sâu sắc:
“Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
“Bếp lửa” không chỉ là bài thơ về tình bà cháu, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự bền bỉ và cội nguồn truyền thống dân tộc. Tình cảm trong sáng, chân thành và giàu ý nghĩa nhân văn của bài thơ khiến người đọc xúc động, bồi hồi – đặc biệt với những ai từng lớn lên trong vòng tay người bà.