a) Tình cảm lưu luyến khi chia tay
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng…”
Lối xưng hô “mình – ta” đậm chất dân gian gợi sự gắn bó như nghĩa vợ chồng, tình quân dân.
“Mười lăm năm” – nhấn mạnh thời gian dài kháng chiến đầy gian khổ nhưng nghĩa tình bền chặt.
b) Nỗi nhớ thiên nhiên và con người Việt Bắc
“Ta về mình có nhớ không
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi…”
Hình ảnh “hoa chuối đỏ tươi”, “mơ nở trắng rừng” gợi vẻ đẹp vừa rực rỡ, vừa thơ mộng.
Hình ảnh người dân Việt Bắc:
“Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô…”
– thể hiện sự cần cù, hi sinh thầm lặng vì kháng chiến.
c) Việt Bắc – căn cứ địa cách mạng, cái nôi của kháng chiến
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây…”
Tố Hữu không chỉ viết về cảm xúc cá nhân mà còn nhấn mạnh vai trò lịch sử của Việt Bắc trong công cuộc kháng chiến: nơi gắn bó máu thịt giữa nhân dân và cách mạng.
d) Niềm tin vào tương lai
“Tin vui chiến thắng trăm miền
Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui về…”
Nhịp thơ chuyển sang rộn ràng, sôi nổi, thể hiện niềm tự hào trước thắng lợi và sự lạc quan hướng đến ngày mai.
“Việt Bắc” không chỉ là bài thơ tình về một vùng căn cứ cách mạng mà còn là khúc ca ân nghĩa về nhân dân – những con người đã gắn bó, che chở cho cách mạng. Qua đó, Tố Hữu đã thể hiện vẻ đẹp của lòng thủy chung, đạo lý “uống nước nhớ nguồn” – giá trị lớn lao còn mãi trong văn học Việt Nam.